Có 2 kết quả:

吓吓叫 xià xià jiào ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄠˋ嚇嚇叫 xià xià jiào ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(Tw) impressive (from Taiwanese 削削叫, POJ pr. [siah-siah-kiò])

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(Tw) impressive (from Taiwanese 削削叫, POJ pr. [siah-siah-kiò])

Bình luận 0