Có 2 kết quả:
吓吓叫 xià xià jiào ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄠˋ • 嚇嚇叫 xià xià jiào ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Tw) impressive (from Taiwanese 削削叫, POJ pr. [siah-siah-kiò])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Tw) impressive (from Taiwanese 削削叫, POJ pr. [siah-siah-kiò])
Bình luận 0